Từ "hiệu lệnh" trong tiếng Việt có nghĩa là một lệnh hoặc chỉ thị được phát ra để thông báo cho người khác biết cần phải làm gì. Hiệu lệnh thường được sử dụng trong các tình huống cần có sự chỉ huy, quản lý hoặc hướng dẫn, và có thể được truyền đạt qua âm thanh, hình ảnh hoặc hành động.
Định nghĩa
Ví dụ sử dụng
"Trọng tài đã bắn ba phát súng làm hiệu lệnh bắt đầu trận đấu."
Ở đây, hiệu lệnh được thể hiện qua âm thanh của súng, báo hiệu cho các cầu thủ bắt đầu thi đấu.
"Người chỉ huy ra hiệu lệnh để các chiến sĩ chuẩn bị sẵn sàng."
Ở đây, hiệu lệnh có thể là một tiếng hô lớn hoặc một dấu hiệu tay.
Các cách sử dụng và nghĩa khác nhau
Hiệu lệnh bằng âm thanh: Như tiếng súng, tiếng kêu, hoặc còi.
Hiệu lệnh bằng hình ảnh: Như đèn tín hiệu giao thông, cờ hiệu trong thể thao.
Hiệu lệnh bằng hành động: Như chỉ tay, ra dấu hiệu.
Biến thể và từ đồng nghĩa
Lệnh: Có thể coi là từ đồng nghĩa với "hiệu lệnh", nhưng lệnh thường mang tính chất nghiêm khắc và bắt buộc hơn.
Chỉ thị: Cũng có thể được xem là một dạng hiệu lệnh, thường được sử dụng trong các văn bản hay chỉ dẫn mang tính chính thức.
Từ gần giống
Ra lệnh: Hành động phát ra hiệu lệnh, thường sử dụng trong bối cảnh quân đội hoặc quản lý.
Thông báo: Có thể bao hàm thông tin, nhưng không nhất thiết mang tính chất chỉ đạo như hiệu lệnh.