Characters remaining: 500/500
Translation

hiệu lệnh

Academic
Friendly

Từ "hiệu lệnh" trong tiếng Việt có nghĩamột lệnh hoặc chỉ thị được phát ra để thông báo cho người khác biết cần phải làm . Hiệu lệnh thường được sử dụng trong các tình huống cần sự chỉ huy, quản lý hoặc hướng dẫn, có thể được truyền đạt qua âm thanh, hình ảnh hoặc hành động.

Định nghĩa
  • Hiệu lệnh (danh từ): Lệnh được phát ra bằng hình thức nào đó, thường để chỉ dẫn hoặc ra lệnh cho một hành động cụ thể.
dụ sử dụng
  1. Trong thể thao:

    • "Trọng tài đã bắn ba phát súng làm hiệu lệnh bắt đầu trận đấu."
    • đây, hiệu lệnh được thể hiện qua âm thanh của súng, báo hiệu cho các cầu thủ bắt đầu thi đấu.
  2. Trong quân đội:

    • "Người chỉ huy ra hiệu lệnh để các chiến sĩ chuẩn bị sẵn sàng."
    • đây, hiệu lệnh có thể một tiếng lớn hoặc một dấu hiệu tay.
  3. Trong giao thông:

    • "Đèn xanh hiệu lệnh cho các phương tiện giao thông được phép di chuyển."
    • Hiệu lệnhđây tín hiệu từ đèn giao thông.
Các cách sử dụng nghĩa khác nhau
  • Hiệu lệnh bằng âm thanh: Như tiếng súng, tiếng kêu, hoặc còi.
  • Hiệu lệnh bằng hình ảnh: Như đèn tín hiệu giao thông, cờ hiệu trong thể thao.
  • Hiệu lệnh bằng hành động: Như chỉ tay, ra dấu hiệu.
Biến thể từ đồng nghĩa
  • Lệnh: Có thể coi từ đồng nghĩa với "hiệu lệnh", nhưng lệnh thường mang tính chất nghiêm khắc bắt buộc hơn.
  • Chỉ thị: Cũng có thể được xem một dạng hiệu lệnh, thường được sử dụng trong các văn bản hay chỉ dẫn mang tính chính thức.
Từ gần giống
  • Ra lệnh: Hành động phát ra hiệu lệnh, thường sử dụng trong bối cảnh quân đội hoặc quản lý.
  • Thông báo: Có thể bao hàm thông tin, nhưng không nhất thiết mang tính chất chỉ đạo như hiệu lệnh.
  1. dt. Lệnh được phát ra bằng hình thức nào đó: bắn ba phát súng làm hiệu lệnh hiệu lệnh của trọng tài.

Comments and discussion on the word "hiệu lệnh"